Tên học phần
|
Giáo trình/Tài liệu
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Công nghệ ô tô
|
Đỗ Văn Dũng
|
2009
|
ĐHSPKT Tp HCM
|
Engineering your future:A prehensive approach.
|
Oakes, Leone, Gun
|
2006
|
Great Lake Press
|
INTRODUCTION TO ENGINEERING
|
Paul H. Wright
|
2002
|
John Wiley and Sons
|
Động cơ đốt trong và đồ án
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
Nguyễn Tất Tiến
|
2000
|
Giáo dục
|
Đồ án học phần động cơ đốt trong (bài giảng)
|
Nguyễn Văn Nhận
|
2009
|
ĐHNT
|
Kết cấu và tính toán ĐCĐT tập 1,2
|
Nguyễn Đức Phú
|
1996
|
Giáo dục
|
Marking Pistons for Experiimental and Restorations Engines.
|
Stephen D Chastain
|
2004
|
University of Central Plorida
|
Lý thuyết ô tô, máy kéo
|
Lý thuyết ô tô, máy kéo (giáo trình)
|
Nguyễn Hữu Cẩn
|
1996
|
KH&KT
|
Tính điều khiển và quĩ đạo chuyển động của ô tô
|
Nguyễn Khắc Trai
|
1997
|
GTVT
|
Automotive Steering, Suspension and Wheel Alignment
|
Janette E. Kok Editor
|
2001
|
Harper Collins College
|
Automotive Brake System
|
James D. Halderman
|
1996
|
Prentice Hall, Inc New Jersey
|
Kết cấu, tính toán ô tô và đồ án
|
Cấu tạo ô tô 1 và 2 (giáo trình)
|
Nguyễn Hữu Cẩn
|
1996
|
KH&KT
|
Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo (tập 1, 2 và 3)
|
Nguyễn Hữu Cẩn
Phan Đình Kiên
|
1985
|
ĐH &THCN
|
Automotive mechanics
|
WILLIAM H.CROUSE and RONALD L.ANGLIN
|
1994
|
University of Central Plorida
|
Giáo trình ô tô - máy kéo và xe chuyên dụng.
|
Nguyễn Ngọc Quế
|
2007
|
Nông nghiệp
|
Kỹ thuật sửa chữa ô tô và đồ án
|
Kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ
|
Nguyễn Tất Tiến
|
1992
|
Giáo dục
|
Kỹ thuật sửa chữa ô tô
|
Hoàng Đình Long
|
2005
|
Giáo dục
|
Kỹ thuật sửa chữa khung - gầm - bệ ô tô
|
Nguyễn Oanh
|
2007
|
Tổng hợp
|
The Automobile Chassis (second edition)
|
Dipl-Ing Jornsen Reimpell
|
2001
|
Jordan Hill, Oxford OX2 8DP
|
Chassis and Body
|
Toyota Repair Manual
|
1992
|
Toyota Motor Corporation
|
Điện - điện tử ô tô và đồ án
|
Trang bị điện ô tô
|
Đỗ Văn Dũng
|
2004
|
ĐHQG Tp HCM
|
Đồ án học phần Điện-Điện tử ô tô
|
Huỳnh Trọng Chương
|
2009
|
ĐHNT
|
Trang bị điện ô tô – máy kéo
|
Đinh Ngọc Ân
|
1993
|
Giáo dục
|
Automobile Electrical And Electric System (third edition)
|
Tom Denton
|
2004
|
Edward Arnold Jordan Hill
|
Cấu tạo và sửa chữa điện ô tô.
|
Nguyễn Văn Chất
|
1993
|
KH&KT
|
Điều khiển tự động ô tô
|
Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động
|
Đỗ Dũng
|
2000
|
ĐHQG Tp HCM
|
Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới
|
Trần Thế San
Trần Khánh Thành
|
2009
|
KH&KT
|
Understanding Automotive Electronics
|
William B.Ribbens
|
2003
|
Elsevier Sience
|
Khai thác kỹ thuật ô tô
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô
|
Ngô Thành Bắc - Nguyễn Đức Phú
|
1994
|
KH &KT
|
Ôtô - 600 nguyên nhân hư hỏng và cách khắc phục
|
P. A. Ratzikhôv, E.Ia Pavlencô
|
1990
|
KH&KT
|
Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường.
|
Phạm Minh Tuấn
|
2000
|
ĐHBK HN
|
Ô tô và ô nhiễm môi trường
|
Bùi Văn Ga
|
1999
|
Giáo dục
|
Lightweight Electric/ Hybrid Vehicle Design
|
Ron Hodkinson and John Fenton
|
2001
|
Jordan Hill, Oxford
|
Công nghệ lắp ráp ô tô
|
Kỹ thuật đo
|
Ninh Đức Tốn
|
2005
|
Giáo dục
|
Công nghệ mạ điện
|
Nguyễn Văn Lộc
|
2005
|
Giáo dục
|
Sổ tay dung sai lắp ghép
|
Ninh Đức Tốn
|
2005
|
Giáo dục
|
Bài giảng Cấu tạo ô tô
|
Trương Mạnh Hùng
|
2006
|
GTVT
|
Kiểm định xe cơ giới
|
Giáo trinh đào tạo đăng kiểm viên xe cơ giới
Nghiệp vụ kỹ thuật đăng kiểm xe cơ giới
|
Cục đăng kiểm Việt Nam
|
2004
|
Hà Nội
|
Automotive mechanics
|
WILLIAM H.CROUSE and RONALD L.ANGLIN
|
1994
|
University of Central Plorida
|
Tin học chuyên ngành KT ô tô
|
Positioning Mechanical Dsktop and Autodesk Inventor
|
Autodesk
|
1999
|
Autodesk White paper
|
SolidWorks 2008
|
SolidWorks Corporation
|
2007
|
SolidWorks Corporation 300 Baker Avenue
|
Mô phỏng động học trong SolidWorks 2007
|
Nguyễn Trọng Hữu
|
2008
|
Hồng Đức
|
Thực nghiệm ô tô
|
Thí nghiệm ô tô (giáo trình)
|
Nguyễn Hữu Cẩn
|
2004
|
KH&KT
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
Phan Hiếu Hiền
|
2001
|
Nông nghiệp
|
Thử nghiệm ô tô
|
Ngô Thành Bắc
|
1987
|
GTVT
|
Automotive mechanics
|
WILLIAM H.CROUSE and RONALD L.ANGLIN
|
1994
|
University of Central Plorida
|
Điều hòa không khí trong ô tô
|
Hệ thống nhiệt và điều hòa trên xe đời mới
|
Trần thế San
Trần Duy Nam
|
2009
|
KH&KT
|
Điện lạnh ô tô
|
Nguyễn Oanh
|
2006
|
GTVT
|
Automotive Air Conditioning System
|
BOSCH
|
1998
|
Germany
|
Automotive Air Conditioning
|
Boyce H. Dwiggins
|
1995
|
Delmar Publisher
|
Kỹ thuật lái ô tô
|
Kỹ thuật lái xe ô tô (giáo trình)
|
Cục Đường bộ Việt Nam
|
2006
|
Giáo dục
|
405 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ
|
Bộ Giao thông vận tải
|
2010
|
GTVT
|
Xe cơ giới chuyên dụng
|
Ô tô máy kéo và xe chuyên dụng
|
Nguyễn Ngọc Quế
|
2007
|
Nông nghiệp
|
Máy xây dựng
|
Nguyễn Văn Hùng và cộng sự
|
2001
|
KH&KT
|
Máy xây dựng (tập 1 & 2)
|
Đặng Thế Hiển
|
1991
|
KH&KT
|
Ô tô – máy kéo
|
Bùi Hải Triều
|
2001
|
KH&KT
|
Hệ thống Cơ - điện tử ô tô
|
Hệ thống điện - điện tử trên ô tô hiện đại
|
Đỗ Văn Dũng
|
2003
|
ĐHSPKT Tp HCM
|
Advanced Vehicle Technology
|
Heinz Heisler
|
2002
|
Jordan Hill, Oxford OX2 8DP
|
The Automotive Chassis
|
Jornsen Reimpell
|
2001
|
Jordan Hill, Oxford OX2 8DP
|