DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
TT
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
1
|
Nhập môn Kỹ thuật ô tô
|
1
|
2
|
Vật liệu kỹ thuật
|
3
|
3
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
3
|
4
|
Cơ học lý thuyết
|
3
|
5
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
6
|
Nguyên lý - chi tiết máy
|
3
|
7
|
Kỹ thuật nhiệt
|
3
|
8
|
Kỹ thuật thủy khí
|
3
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
10
|
Kỹ thuật điện tử
|
3
|
11
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
12
|
Thực tập Cơ khí
|
3
|
13
|
Vẽ Kỹ thuật ô tô
|
2
|
14
|
Kỹ thuật đo – dung sai lắp ghép
|
2
|
15
|
Máy nâng chuyển
|
2
|
16
|
Quản lý dịch vụ ô tô
|
2
|
17
|
Công nghệ chế tạo máy
|
2
|
18
|
Động cơ đốt trong và đồ án
|
5
|
19
|
Lý thuyết ô tô
|
3
|
20
|
Kết cấu, tính toán ô tô và đồ án
|
5
|
21
|
Kỹ thuật sửa chữa ô tô và đồ án
|
5
|
22
|
Điện - Điện tử ô tô và đồ án
|
5
|
23
|
Điều khiển tự động ô tô
|
3
|
24
|
Chẩn đoán kỹ thuật ô tô
|
3
|
25
|
Kỹ thuật an toàn KTOT
|
2
|
26
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật ô tô
|
2
|
27
|
Thực tập chuyên ngành KTOT
|
4
|
28
|
Thực tập tổng hợp KTOT
|
2
|
29
|
Kiểm định xe cơ giới
|
2
|
30
|
Ma sát học
|
2
|
31
|
Ứng dụng tin học trong thiết kế và mô phỏng ô tô
|
2
|
32
|
Điều hòa không khí trong ô tô
|
2
|
33
|
Kỹ thuật lái ô tô
|
2
|
34
|
Xe cơ giới chuyên dụng
|
2
|
35
|
Kỹ thuật đồng sơn ô tô
|
2
|
36
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
37
|
Năng lượng mới sử dụng cho ô tô
|
2
|
38
|
Hệ thống an toàn và thiết bị tiện nghi trên ô tô
|
2
|
39
|
Ô tô Hybrid
|
2
|