Lớp HP
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
TC
|
CBGD
|
ĐCCTHP
|
62.KTCK
|
MAE334
|
Kỹ thuật thủy khí
|
3
|
Phạm Trọng Hợp
|
Tải lên
|
62.CKDL
|
MAE340
|
Tiếng Anh chuyên ngành KT Cơ khí động lực
|
3
|
Huỳnh Văn Vũ
|
Tải lên
|
62.CKDL
|
MAE348
|
Tin học chuyên ngành KT Cơ khí động lực
|
3
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
62.CKDL
|
MAE3202
|
TTập chuyên ngành KT Cơ khí động lực
|
5
|
Lê Xuân Chí
|
Tải lên
|
62.CKDL
|
MAE3206
|
Khai thác kỹ thuật máy động lực
|
3
|
Phạm Trọng Hợp
|
Tải lên
|
63.CKDL
|
MAE3208
|
Vẽ kỹ thuật máy động lực
|
3
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
63.CKDL
|
MAE3011
|
Kỹ thuật an toàn cơ khí động lực
|
2
|
Lê Xuân Chí
|
Tải lên
|
63.CKDL
|
MAE3021
|
Trang bị điện – điện tử máy động lực
|
4
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
63.CKDL
|
MAE3014
|
Hệ thống truyền lực cơ khí
|
3
|
Phạm Trọng Hợp
|
Tải lên
|
63.CNOT-1
|
MAE331
|
Kỹ thuật thủy khí
|
2
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
63.CNOT-2
|
MAE331
|
Kỹ thuật thủy khí
|
2
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
63.CNOT-3
|
MAE331
|
Kỹ thuật thủy khí
|
2
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
62.DLOT-KG
|
MAE340
|
Tiếng Anh chuyên ngành KT Cơ khí động lực
|
3
|
Huỳnh Văn Vũ
|
Tải lên
|
62.DLOT-KG
|
AUE385
|
Thực hành chuyên ngành
|
4
|
Lê Xuân Chí
Phạm Trọng Hợp
|
Tải lên
|
62.DLOT-KG
|
AUE386
|
Thực tập ngành
|
3
|
Lê Xuân Chí
|
Tải lên
|
62.KHHH
|
MAE352
|
Điện tàu thủy
|
2
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
62.KHHH
|
NAA350
|
Hệ thống tự động điều khiển tàu thủy
|
3
|
Đoàn Phước Thọ
|
Tải lên
|
62.KHHH
|
MAE308
|
TTập Chuyên ngành (Vận hành máy tàu) (4 tuần)
|
2
|
Lê Xuân Chí
|
Tải lên
|
62.KHHH
|
MAE3102
|
Vận hành, sửa chữa hệ động lực tàu thủy & ĐAMH
|
3
|
Lê Xuân Chí
|
Tải lên
|